Mẫu Ảnh Suzuki Swift 2023 Độ Body Kit

Suzuki Swift 2023

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN | BÁO GIÁ | LÁI THỬ

Quý Khách Hàng vui lòng điền thông tin để nhận báo giá. Xin cảm ơn…!








    Suzuki Swift 2022 HCM tiết kiệm xăng thân thiện với môi trường
    Suzuki Swift 2023 tiết kiệm xăng thân thiện với môi trường

    MÀU XE ĐA DẠNG

    Màu xe:
    Showroom ô tô Suzuki báo giá lăn bánh, thủ tục mua trả góp xe Suzuki Swift 2023
    Suzuki SWIFT 2023 với Động cơ mạnh mẽ cùng diện mạo đậm chất thể thao, tiêu chuẩn khí thải Euro 5 thân thiện với môi trường; tiết kiệm nhiên liệu, tự tin đem đến trải nghiệm phấn khích và tự tin trên mọi cung đường.
    Suzuki Swift đời 2023 được bán ra thị trường với 5 màu sắc: Màu xanh da trời, màu bạc, màu đỏ, màu xám, màu trắng.
    Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan; xe 5 chỗ rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành bền bỉ từ thương hiệu Suzuki Nhật Bản.
    Xe được bảo hành 5 năm hoặc 150.000km trên các hệ thống đại lý toàn quốc, thời gian bảo dưỡng định kì đến 7.500km nên rất tiết kiệm chi phí sau mua xe.
    Phụ tùng thay thế có sẵn và giá vô cùng hợp lý từ thay đổi chính sách của Suzuki Việt Nam ưu ái cho khách hàng.

    Loạt nâng cấp mới trên Suzuki Swift​​ 2023

    Ngoại thất xe Suzuki Swift​​ 2023

    Suzuki Swift là một chiếc 5 chỗ rất tiện dụng và thực dụng
    Suzuki Swift 2023 là một chiếc 5 chỗ rất tiện dụng và thực dụng
    Suzuki Swift là một chiếc 5 chỗ rất tiện dụng và thực dụng
    Suzuki Swift 2023 là một chiếc 5 chỗ rất tiện dụng và thực dụng
    Suzuki Swift là một chiếc 5 chỗ rất tiện dụng và thực dụng
    Suzuki Swift 2023 là một chiếc 5 chỗ rất tiện dụng và thực dụng
    Suzuki Swift 2023 nằm trong phân khúc xe hạng B, kích thước dài x rộng x cao tương ứng là 3.845 x 1.735 x 1.495 (mm) và chiều dài cơ sở đạt 2.450 mm. Ở thế hệ mới, New Swift 2023 sở hữu ngoại hình thể thao, năng động, cá tính.
    Đầu xe trông bề thế, khỏe khoắn hơn nhờ lưới tản nhiệt được tái thiết kế, dạng tổ ong 3D, đồng thời loại bỏ phần ốp nhựa đen ở phía dưới. Hệ chiếu sáng tái sử dụng loại đèn pha halogen phản quang đa chiều.
    Thân xe vẫn là la-zăng 16 inch hợp kim nhôm đa chấu song được tinh chỉnh lại theo hướng hiện đại, cứng cáp hơn. Đuôi xe mới với gương chiếu hậu chỉnh điện gắn đèn báo rẽ.

    Nội thất xe Suzuki Swift​​ 2023

    Suzuki Swift HCM có nội thất rộng rãi sang trọng
    Suzuki Swift 2023 có nội thất rộng rãi sang trọng

    Khoang nội thất New Swift 2023 bổ sung thêm một số trang bị như màn hình cảm ứng 10 inch, tương thích Apple CarPlay, Android Auto, Auto Link tích hợp camera lùi và có kết nối USB, AUX, Bluetooth nghe nhạc, đàm thoại rảnh tay, 2 Khe Thẻ Nhớ Micro SD giúp người lái dễ dàng thao tác.

    Ghế ngồi vẫn sử dụng chất liệu nỉ, ghế lái chỉnh 6 hướng, ghế sau gập 60:40, vô-lăng gật gù, khởi động không cần chìa, camera lùi Alphine.

    Động cơ xe Suzuki Swift​​ 2023

    Suzuki Swift HCM đỏ quý tộc
    Suzuki Swift 2023 đỏ quý tộc
    Suzuki Swift 2023 sử dụng động cơ 1.2L, công suất 81 Hp tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn 113 Nm tại 4.200 vòng/phút. Các tính năng an toàn của xe gồm 2 túi khí, dây đai an toàn 3 điểm, chống bó cứng phanh và khóa cửa an toàn cho trẻ em.
    Ưu và nhược điểm của Suzuki Swift 2023

    Ưu điểm

    • Thiết kế ngoại thất thể thao, nội thất rộng rãi
    • Tiết kiệm nhiên liệu cao

    Nhược điểm

    • Trang bị ghế nỉ dễ gây nóng bức khi di chuyển vào mùa hè
    • Động cơ không đủ mạnh so với đối thủ

    Thủ tục mua xe Suzuki Swift 2023 trả góp

    Hồ sơ vay mua xe Suzuki Swift 2023 trả góp bạn cần chuẩn bị:

    • Giấy tờ tùy thân: CMTND hoặc hộ chiếu, sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận cư trú, giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.
    • Hồ sơ mục đích vay vốn: Giấy đề nghị vay vốn, hợp đồng mua xe, phiếu đặt cọc…
    • Hồ sơ nguồn trả nợ: Hợp đồng lao động, bảng lương/sao kê lương, đăng ký kinh doanh/sổ sách, hợp đồng cho thuê nhà/thuê xe.

    Quy trình vay mua xe Suzuki Swift 2023 trả góp gồm:

    • Bước 1: Ngân hàng tiếp nhận hồ sơ vay vốn. Người vay cần nộp bộ hồ sơ gồm đầy đủ các giấy tờ đã nêu.
    • Bước 2: Phê duyệt hồ sơ (dựa trên bộ hồ sơ trên, ngân hàng phân tích, thẩm định khả năng trả nợ của khách hàng vay vốn)
    • Bước 3: Ra quyết định cho vay
    • Bước 4: Giải ngân
    • Bước 5: Nhận xe

    Mua xe Suzuki Swift 2023 chính hãng ở đâu?

    Để mua xe, mời các bạn liên hệ với người rao bán xe Suzuki Swift 2023 Tại đây

    Những câu hỏi thường gặp về Suzuki Swift 2023

    Giá lăn bánh của Suzuki Swift 2023 hiện tại?
    Tới thời điểm hiện tại của năm 2023, xe Suzuki Swift có giá lăn bánh dao động từ 612.770.000 đến 642.968.000 tùy địa phương.
    Xe Suzuki Swift 2023 có mấy phiên bản?
    Suzuki Swift 2023 hiện đang có một phiên bản duy nhất là GLX.

    NGOẠI THẤT

    Vẻ đẹp không chỉ thể hiện qua vẻ ngoài, quan trọng là giá trị cốt lõi bên trong. Swift 2023 là chiếc xe “được sinh ra để tận hưởng cảm giác lái”. Diện mạo mạnh mẽ, nhỏ gọn bên ngoài, rộng rãi bên trong. Nổi bật nhờ thiết kế năng động kết hợp với những đường gân nổi trên thân xe. Tổng thể ngoại hình của Swift tạo cảm giác luôn chuyển động ngay cả khi đứng yên, làm gia tăng cảm xúc của người lái.

    NỘI THẤT

    Khoang lái nâng tầm đam mê

    Bạn sẽ không cưỡng lại mong muốn khởi động xe ngay lập tức, nhờ thiết kế “hướng đến người lái” được thực hiện một cách tỉ mỉ. Như một chiếc xe đua, với vô lăng hình chữ D, hàng ghế trước ôm sát người ngồi và bảng điều khiển trung tâm nghiêng về phía người lái giúp tạo nên một không gian lái chất lượng cao hơn, thể thao hơn, như một khối thống nhất giữa xe và người lái.

    Cụm đồng hồ dễ nhìn và phong cách

    Hai đồng hồ chính được viền crôm sang trọng, những tính năng nổi bật được thể hiện bằng màu đỏ và trắng. Nhấn mạnh thiết kế thể thao, dễ nhìn với cụm đồng hồ chính hiển thị nhiệt độ và mức nhiên liệu, mang đến phong cách như một chiếc đồng hồ thể thao thực thụ.

    Màn hình LCD hiển thị đa thông tin nằm ở vị trí trung tâm của cụm đồng hồ để thông báo cho người lái xe những dữ liệu chính xác và dễ hiểu về trạng thái và hoạt động của chiếc xe.

    Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) giữ cho chiếc xe di chuyển với tốc độ được thiết lập bởi người lái và khiến cho việc lái xe đường dài trở nên dễ dàng hơn.

    Màn hình giải trí 10 inch Apple CarPlay, Android Auto có kết nối USB, AUX, Bluetooth. Tích hợp camera lùi được đặt ở vị trí cao giúp mở rộng tầm quan sát. Các phím chức năng tích hợp trên vô lăng như thoại rảnh tay và điều chỉnh âm lượng giúp tăng tính tiện nghi và an toàn cho người lái.

    Nội thất tiện nghi, đậm chất thể thao

    Được phát triển để mang lại cảm xúc tươi vui mỗi khi cầm lái, New Swift 2023 sở hữu khoang nội thất tràn ngập cảm hứng mạnh mẽ của một chiếc xe thể thao, giúp người lái tận hưởng hành trình tối đa.

    Điểm mới ở khoang nội thất với màu sắc trang trí mạ bạc trên nền đen chủ đạo giúp khoang nội thất New Swift 2023 mới mẻ và nổi bật, thanh lịch hơn và không kém phần tinh tế.

    Bên cạnh đó, cụm đồng hồ có thiết kế thời trang và cá tính với các màu đỏ và trắng nổi bật, các thông tin được sắp xếp khoa học giúp người dùng dễ dàng quan sát. Ngoài ra, chế độ khởi động bằng nút bấm, tay lái hình chữ D thể thao có gật gù và ghế lái có chức năng điều chỉnh độ cao cũng là những chi tiết đáng giá, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng.

    Không gian cabin và khoang hành lý nhân lên niềm vui cho mỗi hành trình

    New Swift 2023 mới có khoang hành lý rộng rãi và tiện dụng hơn, hàng ghế sau có thể gập rời từng ghế giúp bạn sắp xếp hành lý vừa vặn. Khoảng cách từ đầu người ngồi đến trần xe khá thoải mái nhờ vị trí ngồi thấp và xe cũng được bố trí nhiều ngăn để đồ tiện ích

    HIỆU SUẤT LÁI NÂNG TẦM CẢM XÚC

    Tăng tốc nhanh và bốc cùng khả năng bám đường tốt khi vào cua giúp bạn không bỏ lỡ bất cứ một cung đường nào. Swift 2023 được tái sinh với sự chăm chút tỉ mỉ đến từng chi tiết trong hệ thống truyền động và khung gầm, giúp người lái cảm thấy hài lòng và toàn quyền kiểm soát chiếc xe.

    Đặc biệt, để tăng trải nghiệm lái các công nghệ tối tân nhất đã được áp dụng khi chế tạo hệ thống truyền động, khung gầm và ngay cả những chi tiết bên ngoài xe.

    Công nghệ Heartect

    “HEARTECT” là kiểu khung gầm thế hệ mới có độ cứng cao góp phần tăng tính an toàn khi xảy ra va chạm, nhờ hình dáng cong liên tục của bộ khung với ít khớp nối hơn cho hiệu quả tốt hơn trong việc phân tán năng lượng trong trường hợp có va chạm. Khung gầm được làm nhẹ hơn kết hợp sử dụng loại thép nhẹ, chịu lực cao để tăng cường hiệu suất động cơ khi chạy, quay và dừng cũng như gia tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

    Là một phần của “HEARTECT”, hệ thống phía trước và phía sau cũng được thiết kế mới mang đến trải nghiệm lái mạnh mẽ và đầy cảm xúc, cảm giác chân thật và hành trình êm ái, thoải mái hơn khi lái Swift.

    Động cơ xăng 1,2 lít mạnh mẽ, tăng tiết kiệm nhiên liệu

    Động cơ xe được thiết kế nhằm tối ưu hóa quá trình đốt trong, giảm ma sát và tinh chỉnh trọng lượng gọn nhẹ hơn, đồng thời mang lại tỷ số nén cao, giúp tạo hiệu suất nhiệt tốt hơn nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu.

    Bán kính vòng quay tối thiểu 4,8m

    Bán kính quay vòng tối thiểu 4,8m giúp tăng tính linh hoạt và dễ dàng điều khiển ở những nơi chật hẹp, mang lại trải nghiệm lái dễ chịu hơn.

    Nhiều chi tiết của thân xe được chế tạo từ chất liệu thép chịu lực cao, giúp đạt được độ nhẹ và độ cứng cao, cho phép nâng cao hiệu năng lái xe và đạt hiệu suất nhiên liệu tối ưu.

    Công nghệ kiểm soát lực tác động (TECT)

    Nhiều chi tiết của thân xe được chế tạo từ chất liệu thép chịu lực cao, giúp đạt được độ nhẹ và độ cứng cao, cho phép nâng cao hiệu năng lái xe và đạt hiệu suất nhiên liệu tối ưu.

    Sự an toàn thực sự là điều cần thiết để tận hưởng cảm giác lái một cách trọn vẹn nhất. Như vậy, Swift đã được tái sinh một lần nữa với việc áp dụng các công nghệ an toàn tiên tiến vượt bậc chưa từng ở bất kỳ chiếc xe Suzuki nào trước đó. Ngoài tính năng an toàn được thiết kế để giúp bảo vệ người ngồi trên xe trong trường hợp va chạm, Swift còn nâng cao khả năng an toàn phòng ngừa cho người ngoài xe khi xảy ra sự cố.

    Hệ thống phanh ABS kết hợp EBD

    ABS theo dõi chuyển động của bánh xe thông qua các cảm biến gắn vào bánh xe và tự động điều khiển tối ưu lực phanh, giúp ngăn chặn tình trạng bánh xe bị bó cứng khi phanh đột ngột hoặc di chuyển trên các bề mặt trơn trượt. Kết hợp với EBD (phân phối lực phanh điện tử) giúp dừng xe một cách ổn định.

    * ABS là thiết bị hỗ trợ người lái trong quá trình phanh. Nó không loại bỏ sự cần thiết phải lái xe một cách an toàn, ví dụ nên giảm tốc độ khi chuẩn bị vào cua.

    Hệ thống túi khí SRS trên Swift 2023 giúp giảm nhẹ lực va chạm

    ABS theo dõi chuyển động của bánh xe thông qua các cảm biến gắn vào bánh xe và tự động điều khiển tối ưu lực phanh, giúp ngăn chặn tình trạng bánh xe bị bó cứng khi phanh đột ngột hoặc di chuyển trên các bề mặt trơn trượt. Kết hợp với EBD (phân phối lực phanh điện tử) giúp dừng xe một cách ổn định.

    * ABS là thiết bị hỗ trợ người lái trong quá trình phanh. Nó không loại bỏ sự cần thiết phải lái xe một cách an toàn, ví dụ nên giảm tốc độ khi chuẩn bị vào cua.

    Cơ chế giảm thiểu chấn thương cho người đi bộ

    Các tính năng an toàn dành cho người đi bộ khi xảy ra va chạm cũng được xem xét kỹ lưỡng như nắp ca-pô hấp thụ lực tác động, gạt mưa và cản trước được thiết kế để giảm thiểu chấn thương đầu và chân.

    1. Hấp thụ lực tác động từ phía trên nắp ca-pô.
    2. Hấp thụ lực tác động từ phía gạt mưa.
    3. Hấp thụ lực tác động từ 2 bên nắp ca-pô.
    4. Hấp thụ lực tác động trực diện nắp ca-pô.
    5. Hấp thụ lực tác động từ cản trước.

    Thông số kỹ thuật xe Suzuki Swift​​​ 2023 

    Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Suzuki Swift 2023. Mời các bạn tham khảo để có quyết định đúng đắn trong quá trình chọn xe:
    Thông sốSuzuki Swift GLX
    Động cơ
    Động cơXăng 1.2L
    Hệ thống dẫn động2WD
    Hộp sốCVT
    Kiểu động cơK12M
    Số xy-lanh4
    Số van16
    Dung tích động cơ (cm3)1.197
    Đường kính xy-lanh x Hành trình piston (mm)73,0 x 71,5
    Tỉ số nén11,0
    Công suất cực đại (kW/rpm)61/6.000
    Momen xoắn cực đại (Nm/rpm)113/4.200
    Hệ thống phun nhiên liệuPhun xăng đa điểm
    Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)Ngoài đô thị4,40
    Hỗn hợp5,19
    Đô thị6,58
    Khung gầm
    PhanhTrướcĐĩa thông gió
    SauĐĩa
    Hệ thống treoTrướcMacPherson với lò xo cuộn
    SauThanh xoắn với lò xo cuộn
    Bánh láiCơ cấu bánh răng – thanh răng
    Kiểu lốp185/55R16
    Kích thước – Trọng lượng
    Tổng thể DxRxC (mm)3.845 x 1.735 x 1.495
    Chiều dài cơ sở (mm)2.450
    Chiều rộng trước/sau (mm)1.520/1.525
    Khoảng sáng gầm xe (mm)120
    Trọng lượng không tải (kg)1.090 – 2.135
    Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)4,8
    Dung tích bình xăng37
    Dung tích khoang hành lý (L)Tối đa918
    Khi gập ghế sau (phương pháp VDA)556
    Khi dựng ghế sau (phương pháp VDA)242
    Trọng lượng không tải (kg)920
    Trọng lượng toàn tải (kg)1.365
    Ngoại thất
    Lưới tản nhiệt trướcĐen
    Tay nắm cửaCùng màu thân xe
    Lốp và bánh xeMâm đúc hợp kim mài bóng
    Lốp và bánh xe dự phòngT135/70R15 + mâm thép
    Nội thất
    Vô lăng ba chấuBọc da
    Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, nút điều khiển hành trình và thoại rảnh tay
    Tay lái trợ lực
    Đèn cabinĐèn trần cabin phía trước
    Tấm che nắngPhía ghế lái với ngăn đựng vé
    Phía ghế phụ với gương soi
    Tay nắm hỗ trợGhế phụ và phía sau x 2
    Hộc đựng lyTrước x 2 / Sau x 1
    Hộc đựng chai nướcTrước x2 / Sau x 2
    Cổng 12VHộp đụng đồ trung tâm
    Tay nắm cửaCrôm
    Chất liệu bọc ghếNỉ
    Hàng ghế trướcĐiều chỉnh độ cao (phía ghế lái)
    Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ)
    Hàng ghế sauGập rời 60:40
    Gối đầu rời x 3
    Tầm nhìn
    Đèn phaThấu kính LED
    Cụm đèn hậu    LEDLED
    Đèn LED ban ngày
    Gạt mưaTrước: 2 tốc độ + chiều chỉnh gián đoạn + rửa kính
    Sau: 1 tốc độ + gián đoạn + rửa kính
    Kính chiếu hậu phía ngoàiCùng màu thân xe
    Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
    Tiện nghi lái
    Điều khiển hành trình (Cruise Control)
    Khóa cửa từ xa
    Khởi động bằng nút bấm
    Điều hòa nhiệt độTự động
    Âm thanhMàn hình cảm ứng đa phương tiện 10 inch tích hợp Apple CarPlay, Android Auto
    Loa trước, sau và loa phụ phía trước
    Cửa kính chỉnh điệnTrước/Sau
    Khóa cửa trung tâmNút điều khiển bên ghế lái
    Trang bị an toàn
    Túi khí    2 túi khí SRS phía trước
    Dây đai an toànTrước: 3 điểm với chức năng căng đai, hạn chế lực căng & điều chỉnh độ cao
    Sau: 3 điểm
    Khóa nối ghế trẻ em ISOFIXx2
    Khóa an toàn cho trẻ em
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    Hệ thống chống trộm
    Số cửa5















        Để lại một bình luận

        Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *