Suzuki Swift Hybrid 2025 – Thông Tin Chi Tiết
Tài sắc vẹn Swift – Nơi phong cách thời thượng gặp gỡ hiệu suất vượt trội. Với thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và tiện nghi tối ưu, Swift là tuyên ngôn cá tính dành cho những ai muốn khẳng định phong cách sống thời thượng, theo đuổi xu hướng mà vẫn trọn vẹn chất riêng.
Suzuki Swift Hybrid 2025 có 2 phiên bản màu sắc:
- 1 Tone Màu: Trắng, Đen, Bạc 569.000.000 Vnđ.
- 2 Tone Màu: Xanh – Đen, Đỏ – Đen 579.000.000 Vnđ.
Liên hệ để được tư vấn và báo giá lăn bánh kèm ưu đãi tốt nhất: 0383 417 123
Thiết Kế Khuấy Động Nhịp Tim
Suzuki Swift thế hệ mới mở ra chuẩn mực mới trong ngôn ngữ thiết kế – tinh tế, hiện đại và cuốn hút đến từng chi tiết. Một diện mạo không chỉ để ngắm nhìn – mà để khẳng định đẳng cấp khác biệt.
Tài Sắc Vẹn Swift
Được sinh ra từ triết lý thiết kế Nhật Bản, Swift mang trong mình vẻ đẹp hài hòa giữa diện mạo cuốn hút và chuyển động đầy thanh thoát. Một chiếc xe dành cho những ai chọn sự tinh tế làm tuyên ngôn riêng.
Sinh Ra Để Tạo Dấu Ấn
Suzuki Swift Hybrid đánh dấu bước chuyển mình trong ngôn ngữ thiết kế, thoát khỏi lối mòn để khoác lên mình diện mạo đầy cảm hứng. Với các đường vai bo tròn mềm mại, mâm hợp kim 16 inch sáng bóng và lưới tản nhiệt oval đen kim loại, Suzuki Swift Hybrid mang đến một phong cách sống động và đậm chất riêng.
Màu Sắc Của Cảm Hứng
Không chỉ là một gam màu mới trên Suzuki Swift Hybrid, Frontier Blue Metallic là cách Suzuki tái định nghĩa vẻ đẹp của chuyển động – sống động, khác biệt và không ngừng phản chiếu cảm xúc. Lớp sơn ba tầng với hiệu ứng “kẹo ngọt” đặc trưng – xanh lam chủ đạo phủ lên nền bạc và hoàn thiện bằng lớp bóng trong suốt – tạo nên chiều sâu và độ chuyển sắc đầy mê hoặc.
Khoang Lái Thiết Kế Tập Trung Vào Người Lái
Tất cả các chi tiết trong khoang lái của Suzuki Swift Hybrid đều mang đến trải nghiệm cầm lái trọn vẹn, với các nút điều khiển và cụm đồng hồ được bố trí thuận tiện trong tầm tay. Bảng taplo và ốp cửa trước 2 tông màu được thiết kế liền mạch làm nổi bật phong cách thể thao và đầy cảm xúc.
Hệ thống điều hoà tự động không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn tăng thêm sự tiện nghi, mang đến cảm giác dễ chịu trên mọi hành trình.
Hệ Thống Giải Trí Cảm Ứng Hỗ Trợ Kết Nối Không Dây
Màn hình trung tâm 9 inch nổi bật ở khu vực giữa bảng taplo, dễ dàng quan sát và thao tác cảm ứng trực quan. Đồng thời hỗ trợ tuỳ chỉnh giao diện cá nhân hoá, hiển thị thông tin định vị và camera lùi. Hệ thống hỗ trợ kết nối không dây với Apple Carplay và kết nối có dây với Android Auto, mang đến trải nghiệm giải trí chân thực và sống động.
Cổng Sạc USB Type C
Hỗ trợ sạc nhanh và tương thích với hầu hết các thiết bị di động hiện nay. Một trang bị nhỏ, nhưng thiết thực cho nhu cầu kết nối hằng ngày.
Thiết Kế Khoang Hành Lý Tối Ưu
Cửa khoang hành lý được hạ thấp thêm 11mm so với thế hệ trước, với độ cao mở tiêu chuẩn 705mm, giúp việc chất dở hành lý lên dễ dàng hơn. Không gian bên trong cũng được mở rộng thông minh, nâng tổng dung tích khoang hành lý lên tối đa 980 Lít.
Hiệu Năng Dẫn Lối Cảm Xúc
Suzuki Swift Hybrid kết hợp động cơ Z12E hoàn toàn mới với hệ thống Hybrid SHVS và hộp số CVT mượt mà, mang lại hiệu suất tiêu hoa nhiên liệu ấn tượng chỉ 4,26 L/100Km – cải thiện đén 18% so với thế hệ tiền nhiệm. Thiết kế khí động học tối ưu giúp mỗi chuyển động trở nên nhẹ nhàng, êm ái mà vẫn đầy hiệu quả.
(*) Pin Lithium-Ion trên Suzuki Swift Hybrid được bảo hành lên đến 8 năm hoặc 160.000Km – bền vũng mọi hành trình.
Khung Gầm HEARTECT
Khung gầm liền khối HEARTECT với cấu trúc cong tối ưu giúp tăng độ cứng thân xe và phân tán lực va chạm hiệu quả, nâng cao an toàn và khả năng vận hành ổn định.
Êm Ái Trong Từng Khoảnh Khắc
Suzuki Swift Hybrid được nâng cấp toàn diện để giảm thiểu tiếng ồn và rung chấn nhờ hệ thống cách âm và tiêu âm được tinh chỉnh toàn diện – cho trải nghiệm lái mượt mà, dễ chịu hơn bao giờ hết.
Hệ Thống Treo Cải Tiến
Hệ thống treo trước và sau được tinh chỉnh để mang lại cảm giác êm ái, ổn định và bám đường tốt, đồng thời cải thiện độ phản hồi vô lăng và giữ thăng bằng thân xe khi vào cua.
Tối Ưu Khí Động Học
Thiết kế mới tinh chỉnh từng chi tiết – từ cánh gió đến thân xe – giúp Suzuki Swift Hybrid đạt hiệu suất khí động học vượt trội và vận hành ổn định hơn bao giờ hết.
Hệ Thống An Toàn Và Hỗ Trợ Lái Tiên Tiến
Mỗi hành trình cingf Suzuki Swift Hybrid không chỉ là chuyển động trên đường, mà còn là cảm giác an tâm luôn hiện hữu. Được trang bị loạt tính năng hiện đại với hệ thống ADAS tiên tiến và 6 túi khí, Suzuki Swift Hybrid giúp kiểm soát tình huống một cách chủ động, để bạn an tâm tận hưởng từng khoảng khắc sau tay lái.
Phanh Khẩn Cấp Tự Động Thế Hệ II (DSBS II)
Sử dụng radar sóng milimet và camera đơn để phát hiện phương tiện, xe đạp, người đi bộ phía trước. Khi phát hiện nguy cơ va chạm, hệ thống sẽ cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh, hỗ trợ phanh hoặc tự động phanh nếu cần thiết để giảm thiểu tác động.
Hệ thống Kiểm Soát Hành Trình Thích Ứng Cruise Control (ACC)
Tự động điều chỉnh khoảng cách với xe phía trước và duy trì tốc độ ổn định, giúp người lái giảm mệt mỏi trong các hành trình dài.
Hỗ Trợ Giữ Làn Đường (LKA)
Khi kích hoạt ACC, LKA hỗ trợ giữ xe ở giữa làn đường. Nếu phát hiện chướng ngại vât như xe bên cạnh hoặc dải phân cách, hệ thống hỗ trợ điều chỉnh vô lăng để duy trì khoảng cách an toàn.
Cảnh Báo Lệch Làn Đường (LDP)
Hệ thống nhận diện vạch kẻ đường và dự đoán hướng xe. Nếu phát hiện có dấu hiệu lệch làn ngoài ý muốn, hệ thống cảnh báo âm thanh hoặc rung vô lăng, sau đó hỗ trợ đánh lái để xe quay lại đúng vị trí.
Đèn Pha Tự Động
Tự động chuyển pha-cốt tuỳ theo điều kiện giao thông và ánh sáng, giúp đảm bảo tầm nhìn mà không gây chói cho xe khác. Nếu phát hiện xe phía trước hoặc khu vực sáng đèn, đèn chuyển sang cốt. nếu đường vắng và tối, hệ thống tự chuyển lại pha.
(*) Kích hoạt ở tốc độ từ 40 Km/h trở lên.
Cảnh Báo Điểm Mù (BSM)
Cảm biến radar phía sau giúp phát hiện xe trong vùng điểm mù. Khi có xe đén gần, đèn cảnh báo sẽ hiển thị ở gương chiếu hậu cùng hướng. Nếu bật xi nhan, đèn sẽ nhấp nháy kèm âm báo.
Cảnh Báo Phương Tiện Cắt Ngang Khi Lùi (RCTA)
Hệ thống sử dụng radar để phát hiện và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe, hỗ trợ người lái lùi xe an toàn hơn khỏi bãi đổ hoặc lối ra gara.
Hệ Thống 6 Túi Khí SRS Tiêu Chuẩn
Suzuki Swift Hybrid được trang bị 6 túi khí bao gồm túi khí trước, bên hông và dọc rèm hai bên – bảo vệ toàn diện cho người lái và hành khách trong mọi tình huống va chạm, nâng cao sự an tâm trên mỗi hành trình.
Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử ESP
Nếu xảy ra hiện tượng trượt bánh, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh công suất động cơ và phanh để kiểm soát hiện tượng trượt bánh, đảm bảo xe luôn vận hành theo quỹ đạo mong muốn.
Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc (HHC)
Hỗ trợ phanh khi chuyển từ bàn đạp phanh sang chân ga trong vòng 2 giây khi khởi hành lên dốc, chống trôi về phía sau, hiệu quả ngay cả trên những con dốc gập ghềnh.
Chọn Suzuki Swift Hybrid – Chọn Chất Sống Khác Biệt
Suzuki Swift Hybrid – nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản – là minh chứng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế cuốn hút và độ tin cậy vượt chuẩn. Hơn 9 triệu xe lăn bánh trên toàn cầu, mỗi chiếc Suzuki Swift Hybrid đều là đại diện cho một hành trình gắn bó – ổn định, linh hoạt và luôn sẵn sàng cho những trải nghiệm mới.
Thông Số Kỹ Thuật | |
---|---|
Xuất xứ | Nhật Bản |
Kích thước tổng thể bên ngoài (Dài x Rộng x Cao) | 3,860 x 1,735 x 1,495 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,450 mm |
Số chỗ ngồi | 5 |
Bán kính quay đầu | 4.8 m |
Mâm xe | Hộp kim bông 185/55R16 |
Trọng lượng không tải | 958 kg |
Dung tích | 980 cc |
Khả năng lội nước | 589 lit |
Dung tích nhiên liệu | 37 lit |
ĐỘNG CƠ | |
Động cơ | Z12E 12V Mild Hybrid |
Công suất tối đa | 60/6,700 kW/rpm |
Momen xoắn tối đa | 108/4,500 N.m/rpm |
Hộp số | CVT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 4.95 L/100km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong nội thành | 3.87 L/100km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài thành phố | 4.26 L/100km |
TIỆN NGHI LÁI | |
Điều hòa nhiệt độ | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình, Cảm ứng 9 inch |
Kết nối | USB, Radio (AM/FM), Bluetooth™, Apple CarPlay, Android Auto™ |
Cửa sổ sau | Có |
NGOẠI THẤT | |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector |
Cụm đèn sương mù | Sau |
Cụm đèn phanh (DRL) | LED |
Cụm đèn hậu | Có |
Cụm đèn hông | Có |
Kính chống tia UV/IR | Kính lái & Cửa sổ trước |
Gương chiếu hậu | Có |
Gương chiếu hậu gập điện | Có |
Ốp sườn xe | Có |
Cánh gió nóc xe | Có |
NỘI THẤT | |
Hiển thị hoạt động hệ thống Hybrid | Có |
Động hồ | Có |
Nhiệt độ bên ngoài | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời / trung bình) | Có |
Tốc độ (tức thời / trung bình) | Có |
Phạm vi lái | Có |
Cấp số & Hướng dẫn chuyển số | Có |
Bọc da | Có |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có |
Vô lăng | Bọc da |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có |
Tích hợp nút bấm điều khiển Hệ thống giải trí | Có |
Tích hợp nút bấm điều khiển Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có |
Tích hợp nút bấm điều khiển Hệ thống hỗ trợ giữ làn (LKA) | Có |
Tích hợp nút bấm điều khiển Đàm thoại rảnh tay | Có |
Gương chiếu hậu bên trong (2 chế độ ngày & đêm) | Có |
Tấm che nắng | Có |
GHẾ | |
Chia ghế thông minh | Ví trí tài xế va hàng khách |
Sưởi hàng ghế trước | Có |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Khởi động động cơ bằng nút bấm | Có |
HỘC ĐỰNG ĐỒ | |
Hộc đựng ly | Hàng ghế trước x 2, Hàng ghế sau x 1 |
Hộc đựng bình nước | Cửa trước x 2, Cửa sau x 2 |
Tấm ngăn khoang hàng lý | Có |
Đèn khoang hàng lý | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | |
Phanh khẩn cấp tự động (DSBS II) | Có |
Kiêm soát hàng trinh thích ứng (ACC) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | Có |
Cánh báo lệch làn đường (LDW) | Có |
Hỗ trợ phòng tránh lệch làn đường (LDP) | Có |
Cảnh báo phương tiện không ổn định (VSW) | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) & Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có |
Nhắc nhở thắc dây an toàn (Người lái, hành khách) | Đèn và Âm thanh cảnh báo |
Nhắc nhở thắc dây an toàn (Hàng ghế sau) | Đèn báo |
Camera & cảm biến hổ trợ đỗ xe | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khân cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP°) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Khóa kết nối ghế trẻ em ISOIFIX | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | |
Túi khí SRS | 6 |
Thân xe giảm thiểu chấn thương cho người đi bộ | 5 điểm |
AN NINH | |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa động cơ | Có |