Nội dung

Omoda C5 | Giá Xe Omoda C5 – Tổng quan và vị thế của mẫu SUV “đáng chú ý”

Omoda C5

Omoda C5 (còn được biết dưới tên Omoda 5, hoặc Chery Omoda 5 tùy thị trường) là mẫu crossover/SUV cỡ nhỏ hướng tới phân khúc đô thị – gia đình, nhưng nổi bật nhờ thiết kế cá tính, công nghệ mạnh và tham vọng cạnh tranh trong nhóm SUV Trung Quốc xuất khẩu. Nó được ra mắt từ khoảng năm 2022 và tiếp tục được phát triển, mở rộng thị trường quốc tế.

Theo Wikipedia, Chery Omoda 5 được sản xuất từ năm 2022, sử dụng nền tảng T1X, và được bán ra nhiều thị trường với tên Omoda C5 hoặc Omoda 5. Trong nhiều thị trường xuất khẩu, tên “Omoda C5” được dùng để định vị xe dưới thương hiệu Omoda riêng — nhằm tạo hình ảnh hãng “con” có phong cách riêng, cao cấp hơn so với thương hiệu mẹ.

Ở Việt Nam, Omoda cũng đã xác lập website chính thức cho dòng sản phẩm Omoda, trong đó Omoda C5 là một trong những mẫu được quảng bá với thông số kích thước trên nền tảng T1X.

Một bước ngoặt quan trọng: theo tin tức từ Tuổi Trẻ, Omoda C5 đã chính thức về Việt Nam và được công bố giá bán khởi điểm khoảng 23.170 USD (khoảng 585–600 triệu VND tùy tỷ giá) khi ra mắt.

Do đó, Omoda C5 không còn là cái tên xa lạ mà là một lựa chọn đang được quan tâm trong thị trường SUV đô thị tại Việt Nam.


Ngoại thất & thiết kế — phong cách, ấn tượng và nhận diện

Một trong những điểm mạnh dễ thấy nhất của Omoda C5 là ngoại hình đầy phong cách — khác biệt với nhiều chiếc SUV “công thức” khác.

Ngôn ngữ “Art in Motion”, kiểu thiết kế coupe pha SUV

Omoda sử dụng phong cách thiết kế mang tên “Art in Motion” để thể hiện sự năng động, đường nét chuyển động và dáng xe có cảm giác như đang lướt sóng. Mặc dù C5 không hoàn toàn là coupe, nhưng các đường nét vát nhẹ phía sau cùng phần mui thuôn giúp nó trông thể thao hơn các SUV vuông truyền thống.

Kích thước & tỷ lệ

Theo thông tin từ website Omoda Việt Nam, kích thước của Omoda C5 là:

  • Dài: 4.400 mm
  • Rộng: 1.830 mm
  • Cao: 1.588 mm
  • Trục cơ sở: 2.630 mm

Những con số này đặt Omoda C5 vào phân khúc SUV đô thị / compact crossover, đủ lớn để mang lại không gian tương đối thoải mái cho gia đình trong đô thị, nhưng không quá cồng kềnh khi di chuyển trong phố nhỏ.

Cụm đèn, lưới tản nhiệt & các chi tiết hoàn thiện

  • Cụm đèn LED mảnh, định vị ban ngày sắc cạnh, thường là chi tiết thu hút ánh nhìn đầu tiên.
  • Lưới tản nhiệt thiết kế hiện đại, có thể tích hợp chi tiết kim loại hoặc bóng đen tùy bản cao/đặc biệt.
  • Một số phiên bản trang bị các chi tiết mạ chrome, ốp nhựa đen bóng, nẹp hông cá tính để nhấn phong cách thể thao.
  • Mâm hợp kim kích thước tương đối lớn (đôi khi 18 inch hoặc hơn tùy thị trường). Ví dụ trên trang Omoda New Zealand, Omoda C5 được quảng cáo dùng bộ mâm 18″.

Tóm lại, ngoại thất Omoda C5 nổi bật bởi sự trẻ trung, táo bạo và cá tính — phù hợp với người mua muốn xe “có dáng khác biệt” trong dàn SUV phổ biến.


Nội thất & tiện nghi — trải nghiệm số, thoải mái & công nghệ

Đến với cabin, Omoda C5 tiếp tục ghi điểm bằng trải nghiệm số và tiện nghi hiện đại.

Màn hình kép / màn hình lớn & giao diện hiện đại

Ở nhiều thị trường, Omoda C5 được trang bị hai màn hình 10,25 inch — một cho cụm đồng hồ phía sau vô-lăng, một cho màn hình trung tâm. Trên các phiên bản xuất khẩu, giao diện được thiết kế để điều khiển hệ thống giải trí, điều hòa, cài đặt xe.

Phiên bản New Zealand cũng giới thiệu Omoda C5 với 2 màn hình 10,25″, hệ thống âm thanh 8 loa Sony, và các chức năng an toàn/giải trí cao cấp.

Vật liệu & thiết kế khoang cabin

  • Nội thất được hoàn thiện với vật liệu cao cấp hơn so với xe giá rẻ: ghế bọc da giả (eco-leather) trên bản cao, các chi tiết ốp nhựa mềm ở nơi người chạm.
  • Các đường chỉ may tinh tế, ốp trang trí vân kim loại hoặc bạc tạo cảm giác “cao hơn phân khúc”.
  • Thiết kế táp-lô, bảng điều khiển và cửa có sự phối hợp giữa đường nét gấp khúc và chi tiết cong vừa phải — tạo vẻ hiện đại.

Tiện nghi & trang bị hỗ trợ

Một số tính năng tiện nghi nổi bật của Omoda C5:

  • Điều hòa tự động
  • Cửa gió hàng ghế sau tùy bản
  • Sạc điện thoại không dây
  • Cổng USB-C (có thể cho cả ghế sau)
  • Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay / Android Auto
  • Hệ thống âm thanh chất lượng (8 loa Sony trên phiên bản cao)
  • Hệ thống khóa thông minh, đề nổ nút bấm
  • Gương chiếu hậu chống chói, ghế có thể chỉnh điện / nhớ vị trí ở bản cao

Không gian phía sau và khoang hành lý:

  • Theo Wikipedia, khi ghế sau dựng lên, dung tích cốp của Omoda 5 là 378 lít; khi gập ghế sau, dung tích có thể mở rộng lên đến ~1.075 lít.
  • Trên thị trường xuất khẩu, thiết kế cốp và không gian sau được tối ưu để đặt hành lý, đồ dùng gia đình khá hợp lý.

Nhìn chung, nội thất Omoda C5 mang lại trải nghiệm hiện đại, tiện nghi khá “trái ngọt” so với xe cùng tầm giá — đặc biệt nếu bạn thích màn hình lớn và các tính năng thông minh.


Động cơ, truyền động & hiệu năng — hai tùy chọn nổi bật

Một trong những điểm đáng chú ý là Omoda C5 không chỉ có một phiên bản động cơ duy nhất — hãng đã cung cấp hai tùy chọn phổ biến tùy thị trường:

1. Động cơ 1.5L Turbo (230T)

  • Mã động cơ: SQRE4T15C (turbo) — là lựa chọn phổ biến ở nhiều thị trường.
  • Công suất: khoảng 108–115 kW (tương đương ~147–156 mã lực) — tùy từng thị trường và hiệu chỉnh.
  • Mô-men xoắn: ~ 230 Nm (tương ứng tên “230T”)
  • Hộp số: CVT (vô cấp) — ưu điểm là êm ái, tiết kiệm trong đô thị; nhược điểm là phản hồi chậm khi cần vượt gấp.
  • Dẫn động: FWD (cầu trước) trong hầu hết các thị trường.

2. Động cơ 1.6L Turbo (290T)

  • Mã động cơ: SQRF4J16 (turbo) — lựa chọn mạnh hơn, thường xuất khẩu ở những thị trường có nhu cầu hiệu suất cao hơn.
  • Công suất: đạt đến 145 kW (≈197 mã lực) cho một số phiên bản — tương ứng tên “290T” (290 Nm)
  • Mô-men xoắn: ~ 290 Nm — đạt ở dải vòng tua trung bình — giúp xe có lực kéo tốt khi vượt hoặc leo dốc.
  • Hộp số: 7-speed Dual Clutch Transmission (7DCT) — mang lại cảm giác lái thể thao hơn so với CVT.
  • Dẫn động: FWD phổ biến, nhưng ở một số thị trường, bản 1.6 có thể có tùy chọn AWD (4WD) tùy cấu hình.

Một điểm thú vị: trong các thị trường xuất khẩu, bản 1.6 có gói treo độc lập cho bánh sau (multi-link) thay vì dầm xoắn, nâng cao sự ổn định khi vào cua và chạy đường xấu. Tuy nhiên, điều này cũng có thể làm giảm khoảng sáng gầm một chút.

Hiệu năng & tiêu thụ nhiên liệu

  • Theo trang giới thiệu chính thức (Omoda South Africa – Spec Sheets), Omoda C5 tiêu hao nhiên liệu ~ 6,9 L/100 km cho phiên bản 1.5 Turbo và mức này được quảng cáo trên thông tin kỹ thuật của hãng.
  • Trang Cars.co.za trong bài đánh giá 2025 cho biết phiên bản Omoda C5 1.5T Lux X dùng hộp số 6-speed dual-clutch (tùy thị trường) được bán với mức giá ~ R 425.900 (tiền Nam Phi).
  • Trên trang Chinamobil.ru, Omoda C5 được liệt kê với các phiên bản 1.5T công suất ~156 mã lực.

Cảm giác vận hành:

  • Bản 1.5T (230T) đủ dùng trong đô thị, di chuyển hằng ngày, hoạt động êm và tiết kiệm.
  • Bản 1.6T (290T) phù hợp với người thích sức mạnh và cần vượt cao tốc hoặc chở tải (đôi khi 5 người) — cảm giác lái thể thao hơn.
  • Hộp DCT trên bản 1.6 có ưu điểm phản hồi nhanh, nhưng trong điều kiện tắc đường có thể có hiện tượng “gật gật” nhẹ do tính chất ly hợp đôi.
  • Khung gầm và hệ treo được nhận xét cân bằng giữa độ chắc và độ êm — xe không cực kỳ êm như sedan sang nhưng mang lại cảm giác ổn định ở tốc độ trung bình – cao.
  • Với lựa chọn treo sau độc lập trên bản cao/1.6, khả năng vào cua ổn hơn bản dùng dầm xoắn.

An toàn & hỗ trợ lái (ADAS) — ưu thế không thể bỏ qua

An toàn là một mảng mà Omoda C5 đầu tư mạnh, nhằm lấy niềm tin từ khách hàng, đặc biệt trong phân khúc SUV mới.

Kết quả thử nghiệm & chứng nhận

  • Theo Wikipedia, Omoda 5 (mẫu gốc) được thử nghiệm trong một số thị trường và đạt các chuẩn an toàn tương đối cao, tùy khu vực.
  • Trang thông tin Group1 Omoda (Nam Phi) quảng bá C5 đạt tiêu chí “5-star safety rating” trong thử nghiệm nội bộ / khu vực.
  • Trước đó, ở bài viết tiếng Đức về Omoda/C5, có thông tin rằng Omoda 5 đã đạt 5 sao Euro NCAP trong khi thử nghiệm an toàn châu Âu (một số biến thể) — mặc dù chi tiết bản thử nghiệm (về cấu hình, trang bị túi khí) cần kiểm tra từng loại bản.

Trang bị an toàn & ADAS

Một số tính năng an toàn, hỗ trợ lái được liệt kê trong các thông số kỹ thuật:

  • ESP / EBD (cân bằng điện tử, phân phối lực phanh)
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang (tùy bản, theo nhiều bài đánh giá)
  • Hỗ trợ giữ làn / cảnh báo lệch làn
  • Phanh tự động khẩn cấp (AEB)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
  • Nhiều túi khí — thông thường bản cao cấp sẽ có túi khí bên hông, túi khí rèm, túi khí trước & giữa.
  • Khung chịu lực cao cấp được thiết kế để phân tán lực va chạm, bảo vệ hành khách.

Nhờ các trang bị này, Omoda C5 có lợi thế trong việc gây dựng niềm tin an toàn trong phân khúc SUV giá tầm trung — một yếu tố rất quan trọng đối với người mua gia đình.


Giá bán & chính sách tại Việt Nam & thị trường quốc tế

Giá tại Việt Nam — giá niêm yết & giá lăn bánh

Theo VnExpress, bảng giá Omoda C5 tại Việt Nam (2024–2025) như sau:

  • Bản Luxury niêm yết: 539 triệu VND
  • Bản Premium niêm yết: 589 triệu VND
  • Bản Flagship niêm yết: 669 triệu VND

Giá lăn bánh (cộng thuế, phí) tại Hà Nội / TP. Hồ Chí Minh có thể lên tới ~ 626 triệu – 771,6 triệu VND tùy phiên bản và chi phí địa phương.

Ngoài ra, có thông tin giảm giá khuyến mãi trong tháng 6/2025: Luxury giảm ~ 40 triệu, Premium giảm ~ 59 triệu, Flagship giảm ~ 67 triệu VND.

Do đó, người mua ở Việt Nam nên kiểm tra chương trình ưu đãi, chi phí lăn bánh cụ thể tại tỉnh thành nơi mua để biết giá thực tế.

Giá quốc tế & thị trường nước ngoài

  • Trang Cars.co.za (Nam Phi) cho biết phiên bản Omoda C5 1.5T Lux X có giá ~ R425,900 (tiền Nam Phi).
  • Trên trang AutoIndustriya (Philippines), Omoda C5 có 1.5L Turbo sản sinh ~156 PS và 230 Nm. Giá các phiên bản được liệt kê trên trang này.
  • Trang Zigwheels Philippines liệt giá bản “Luxury” Omoda C5 từ ~ ₱1.279 triệu (Philippines Peso).
  • Thông tin từ Tuổi Trẻ cho biết khi ra mắt ở Việt Nam, Omoda C5 được định giá ~23.170 USD (~ tương đương 589–600 triệu VND phụ thuộc tỷ giá)

Như vậy, Omoda C5 có mức giá quốc tế tương đối cạnh tranh so với các xe cùng phân khúc nếu xét về trang bị.


Đánh giá chi tiết & phân tích — ưu điểm, nhược điểm và cảm nhận thực tế

Ưu điểm nổi bật của Omoda C5

  1. Thiết kế cá tính & nhận diện mạnh — rất dễ nổi bật trong phố đông.
  2. Công nghệ & tiện nghi cao cấp trong tầm giá — màn hình kép, hệ thống giải trí mạnh, kết nối hiện đại.
  3. Động cơ Turbo hiệu suất tốt — đặc biệt bản 1.6T (290T) cho lực kéo tốt, vượt an toàn hơn.
  4. Trang bị an toàn & ADAS đáng tin cậy — mang lại sự an tâm cho người dùng gia đình.
  5. Không gian hợp lý & khoang hành lý linh hoạt — đủ dùng cho gia đình nhỏ khi đi đường dài hoặc dã ngoại.
  6. Giá cạnh tranh & ưu đãi tại Việt Nam — với các chương trình giảm giá, Omoda C5 trở thành lựa chọn khả dĩ trong phân khúc.

Nhược điểm & thách thức cần lưu ý

  1. Mạng lưới dịch vụ & phụ tùng chưa mạnh như các thương hiệu lâu năm — nếu xe hỏng vùng xa có thể mất thời gian chờ phụ tùng.
  2. Giá trị bán lại có thể thấp hơn các thương hiệu Nhật / Âu — yếu tố thương hiệu vẫn ảnh hưởng lớn khi bán lại.
  3. Cảm giác êm & cách âm chưa “đỉnh” — khi qua ổ gà hoặc đường xấu, có thể cảm giác “cứng” hơn một vài mẫu SUV thiên về êm.
  4. Hộp DCT trong tắc đường có thể gây khó chịu nhẹ — đây là đặc điểm chung của hộp số ly hợp đôi.
  5. Giảm giá / khuyến mãi thường xuyên — có thể làm khách hàng do dự hoặc kỳ vọng giá xuống tiếp.

Cảm nhận thực tế (theo các bài review & người dùng)

  • Bài đánh giá trên Cars.co.za dành cho Omoda C5 đánh giá cao tính năng, thiết kế và trải nghiệm xe: “Xe mang đến cảm giác tương xứng với giá, ngoại thất và nội thất đều thể hiện tham vọng cao.”
  • Trong các bài đánh giá quốc tế, Omoda C5 được khen về khả năng vận hành mượt trong đô thị, việc thao tác công nghệ nhanh và màn hình đẹp. Ngoài ra, có nhắc đến việc khi lên đường xấu hoặc tốc độ cao, độ ồn và rung nhẹ vẫn có thể cảm nhận được — nhưng không đến mức quá ảnh hưởng trải nghiệm chung.
  • Ở Việt Nam, nhiều đánh giá chia sẻ Omoda C5 có thiết kế “đậm chất xe Trung Quốc hiện đại”, tuy nhiên cần cân nhắc kỹ phiên bản cao để có đầy đủ công nghệ và an toàn.

Ai nên mua Omoda C5? (đối tượng phù hợp)

  • Gia đình nhỏ (2–4 thành viên), cần một chiếc SUV đô thị tiện dụng, gọn gàng nhưng vẫn thoải mái cho những chuyến ngoại thành.
  • Người trẻ, người mua lần đầu muốn xe có thiết kế nổi bật và công nghệ cao trong tầm giá.
  • Người muốn xe có trang bị an toàn đầy đủ, ưu tiên ADAS và các tính năng hỗ trợ lái.
  • Khách hàng muốn lựa chọn giữa bản tiết kiệm (1.5T + CVT) và bản mạnh (1.6T + DCT) tùy nhu cầu vượt/đường cao tốc.
  • Người chấp nhận rủi ro thương hiệu mới và mạng lưới dịch vụ đang mở rộng, đặt cược vào xu hướng xe Trung Quốc ngày càng được tin dùng.

Ngược lại, nếu bạn ưu tiên tối đa độ êm, giá trị thương hiệu lâu năm hoặc muốn một mẫu xe có mạng lưới phủ rộng và bán lại dễ, bạn nên thử so sánh kỹ với những mẫu SUV Nhật/Âu trong cùng tầm giá.


Cách chọn phiên bản & tips khi mua Omoda C5

  1. Chọn động cơ phù hợp: nếu chủ yếu đi trong đô thị, phiên bản 1.5T đã đủ; nếu thường xuyên vượt, chở đủ tải hoặc đi cao tốc, bản 1.6T mạnh hơn đáng cân nhắc.
  2. Chọn bản có ADAS & an toàn cao: nếu ngân sách cho phép, ưu tiên bản có nhiều tính năng hỗ trợ lái (AEB, giữ làn, cảnh báo điểm mù).
  3. Thử lái nhiều cấu hình: thử 1.5T và 1.6T (nếu có) để cảm nhận độ ồn, phản hồi hộp số DCT vs CVT, độ rung.
  4. Kiểm tra bảo hành & phụ tùng: yêu cầu đại lý cung cấp thông tin về thời gian giao hàng phụ tùng (như hệ thống điện, cảm biến, module) và chính sách bảo hành.
  5. So sánh giá lăn bánh thực tế: đừng chỉ nhìn giá niêm yết — cộng thêm thuế, phí, đăng ký là rất đáng kể, đặc biệt ở các thành phố lớn.
  6. Kiểm tra thực tế ADAS: test phanh tự động, giữ làn, cảnh báo điểm mù… nhiều tính năng chỉ hoạt động trong điều kiện nhất định, hãy trải nghiệm trước khi mua.

Kết luận — Omoda C5: lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn thích thiết kế và công nghệ

Omoda C5 là mẫu SUV đô thị đáng chú ý trong phân khúc nhờ ngoại hình cá tính, nhiều công nghệ, và giá cạnh tranh — đặc biệt tại thị trường Việt Nam khi được nhập khẩu và có ưu đãi. Với hai lựa chọn động cơ, trang bị an toàn tốt và nội thất hiện đại, C5 đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng từ sử dụng hàng ngày trong đô thị đến những chuyến đi xa nhẹ.

Tuy nhiên, không nên bỏ qua các nhược điểm tiềm năng: mạng lưới dịch vụ chưa phủ rộng như các thương hiệu lâu năm, cách âm/êm vượt trội chưa chắc đảm bảo tuyệt đối, và tính thanh khoản khi bán lại có thể chịu ảnh hưởng thương hiệu mới. Nếu bạn thuộc nhóm thích công nghệ, mong muốn một chiếc SUV cá tính “nhiều đồ” trong tầm giá hợp lý và chấp nhận một số rủi ro nhỏ, Omoda C5 rất đáng để thử lái và cân nhắc đưa vào danh sách “muốn mua”.